--

nhịp điệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp điệu

+  

  • Rhythm
    • Nhịp điệu khoan thai
      A larghetto rhythm
    • Thể dục nhịp điệu
      Eurythmics
  • như nhịp độ
Lượt xem: 485